tấm panel cách âm cách nhiệt

Báo giá tấm Panel bông khoáng – 3CGreen sản xuất

Báo giá panel bông khoáng giải pháp cách âm cách nhiệt hàng đầu

Trong bối cảnh các công trình ngày càng chú trọng đến an toàn cháy nổ, cách âm và cách nhiệt, panel bông khoáng (Rockwool Panel) đang trở thành giải pháp hàng đầu. Đây là loại vật liệu xây dựng cao cấp, được sản xuất với lõi bông khoáng tỷ trọng cao và hai lớp tôn mạ màu bên ngoài, tạo nên tấm panel chắc chắn, bền bỉ và thẩm mỹ.

3CGreen – đơn vị sản xuất panel hàng đầu tại Việt Nam – đã cho ra đời nhiều dòng panel bông khoáng chống cháy, đáp ứng các tiêu chuẩn PCCC hiện hành. Với công nghệ sản xuất hiện đại, panel của 3CGreen không chỉ đảm bảo chất lượng ổn định mà còn có giá thành cạnh tranh.

Trong bài viết này, 3CGreen sẽ gửi đến bạn báo giá panel bông khoáng theo 2 loại tỷ trọng phổ biến: 80kg/m³ và 100kg/m³ để giúp bạn lựa chọn phù hợp cho công trình.

3CGreen sản xuất và cung cấp panel bông khoáng hàng đầu VN

1. Bảng giá panel bông khoáng với tỷ trọng bông 80kg/m³

Giá panel bông khoáng, tỷ trọng bông 80kg/m³
Chi tiết sản phẩm Mã sản phẩm Độ dày tấm Độ dày tole Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ/m²)
  • Tấm Panel PU gồm 3 lớp: 2 lớp ngoài tole mạ màu, lớp giữa bông khoáng tỷ trọng 80kg/m³, liên kết hèm tiêu chuẩn kín khít, có U ngàm tăng cứng 2 cạnh tấm
  • Khổ hữu dụng: 1000mm/ Max 12000mm
  • Vật liệu thép tấm 2 mặt ngoài: Tole mạ màu, SX theo tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, độ cứng G500, màu ghi sáng (dải màu trắng)
  • Vật liệu trong tấm: Bông khoáng chống cháy tỷ trọng 80kg/m³, thân thiện môi trường: không CFCs, HCFC, Amiang (Asbestos) + keo liên kết chuyên dùng
3CG-P50B80T0.35G500W 50mm 0,35mm 330.588
3CG-P50B80T0.4G500W 0,4mm 360.000
3CG-P75B80T0.35G500W 75mm 0,35mm 370.588
3CG-P75B80T0.4G500W 0,4mm 400.000
3CG-P100B80T0.35G500W 100mm 0,35mm 425.882
3CG-P100B80T0.4G500W 0,4mm 455.294
Lưu ý: Đơn giá đã bao gồm tấm panel theo cấu hình nêu trên, chưa gồm vận chuyển/lắp đặt. Báo giá thực tế phụ thuộc khối lượng & địa điểm giao hàng.

2. Bảng giá panel bông khoáng với tỷ trọng bông 100kg/m³

Giá panel bông khoáng, tỷ trọng bông 100kg/m³
Chi tiết sản phẩm Mã sản phẩm Độ dày tấm Độ dày tole Đơn vị tính Đơn giá (VNĐ/m²)
  • Tấm Panel PU gồm 3 lớp: 2 lớp ngoài tole mạ màu, lớp giữa bông khoáng tỷ trọng 100kg/m³, liên kết hèm tiêu chuẩn kín khít, có U ngàm tăng cứng 2 cạnh tấm
  • Khổ hữu dụng: 1000mm/ Max 12000mm
  • Vật liệu thép tấm 2 mặt ngoài: Tole mạ màu, SX theo tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, độ cứng G500, màu ghi sáng (dải màu trắng)
  • Vật liệu trong tấm: Bông khoáng chống cháy tỷ trọng 100kg/m³, thân thiện môi trường: không CFCs, HCFC, Amiang (Asbestos) + keo liên kết chuyên dùng
3CG-P50B100T0.35G500W 50mm 0,35mm 348.235
3CG-P50B100T0.4G500W 0,4mm 378.824
3CG-P75B100T0.35G500W 75mm 0,35mm 397.647
3CG-P75B100T0.4G500W 0,4mm 427.059
3CG-P100B100T0.35G500W 100mm 0,35mm 463.529
3CG-P100B100T0.4G500W 0,4mm 494.118
Lưu ý: Đơn giá đã bao gồm tấm panel theo cấu hình nêu trên, chưa gồm vận chuyển/lắp đặt. Báo giá thực tế phụ thuộc khối lượng & địa điểm giao hàng.

Lưu ý khi chọn panel bông khoáng

Chọn đúng tỷ trọng, độ dày panelđộ dày tôn sẽ quyết định hiệu quả chống cháy – cách âm – cách nhiệt, cũng như chi phí vòng đời của dự án.

✅ Checklist kỹ thuật cần rà soát

  • 1
    Tỷ trọng bông: 80kg/m³ cho xưởng, văn phòng; 100kg/m³ cho khu đòi hỏi PCCC khắt khe (EI cao).
  • 2
    Độ dày panel: 50–100mm tùy yêu cầu chống cháy/cách nhiệt; phổ biến 50–75mm.
  • 3
    Độ dày tôn: 0,35–0,4mm – tôn dày cho độ bền cao, chống móp xước tốt hơn.
  • 4
    Mối ghép & kín khít: Hèm camlock, gioăng, keo sealant chuẩn phòng sạch để giữ áp & ngăn ẩm.
  • 5
    Thi công & bảo trì: Đúng kỹ thuật, kiểm tra rò khí định kỳ; xử lý xước móp kịp thời.

📌 Gợi ý chọn theo khu vực sử dụng

Khu vực Khuyến nghị
Xưởng, văn phòng, phòng sạch cơ bản Bông 80kg/m³; dày 50–75mm; tôn 0,35mm
Kho kỹ thuật, tường ngăn cháy yêu cầu cao Bông 100kg/m³; dày 75–100mm; tôn 0,4mm

Vì sao nên chọn panel bông khoáng 3CGreen?

3CGreen cung cấp giải pháp panel bông khoáng chống cháy – cách âm – cách nhiệt với báo giá minh bạch và dịch vụ trọn gói.

🏭 Thương hiệu, năng lực

Nhà máy sản xuất chủ động; kiểm soát chất lượng theo ASTM/ISO; đáp ứng đơn hàng nhanh.

🧪 Chất lượng đạt chuẩn

Tôn mạ màu, lõi bông 80–100kg/m³; hèm kín khít; không chứa CFC/HCFC/Amiang, an toàn môi trường.

💰 Báo giá minh bạch

Giá theo độ dày panel/tôn và tỷ trọng bông; cạnh tranh do sản xuất trực tiếp, không qua trung gian.

🧰 Dịch vụ tổng thể

Khảo sát – thiết kế – vận chuyển – lắp đặt; bảo hành & hướng dẫn bảo trì định kỳ.

🧭 Tư vấn tối ưu chi phí

Đề xuất cấu hình panel phù hợp (dày/tôn/tỷ trọng), cân bằng an toàn – hiệu quả – ngân sách.

Liên hệ 3CGreen để nhận báo giá chính xác theo bản vẽ khối lượng:
Hotline 0938 229 969 · Email contact@3cg.vn

Câu hỏi thường gặp

❓ Panel bông khoáng có chống cháy được bao lâu?
▶ Tùy độ dày và tỷ trọng. Với 80kg/m³ panel chịu lửa EI60 – EI90, còn loại 100kg/m³ đạt EI120.

❓ Nên chọn panel bông khoáng hay panel PU?
▶ Nếu ưu tiên chống cháy → chọn bông khoáng. Nếu ưu tiên cách nhiệt → chọn PU. Với công trình cần cả 2, bông khoáng là giải pháp tối ưu.

❓ Panel bông khoáng có bền không?
▶ Rất bền, tuổi thọ trung bình 20 – 25 năm nếu thi công đúng kỹ thuật và bảo trì định kỳ.

📞 Liên hệ nhận báo giá ưu đãi và tư vấn trực tiếp!

3CGreen cung cấp panel PU và Rockwool hàng đầu Việt Nam với giá thành nhiều ưu đãi.

Nhận tư vấn miễn phí và báo giá nhanh trọn gói cho mọi công trình.

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU XANH 3C

Viết bình luận

Quý khách vui lòng để lại số điện thoại, hoặc email để được hỗ trợ chi tiết!

Cart (0 items)
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare