tấm panel cách âm cách nhiệt

Các độ dày phổ biến của Panel Pu và ứng dụng phù hợp

Các độ dày phổ biến của Panel PU và ứng dụng phù hợp

Panel PU là vật liệu cách nhiệt, cách âm hiệu quả, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng nhà xưởng, kho lạnh, phòng sạch, văn phòng công nghiệp,… Với cấu trúc lõi xốp PU kẹp giữa hai lớp tôn hoặc inox, Panel PU có nhiều độ dày khác nhau để đáp ứng nhu cầu sử dụng cụ thể của từng công trình.

Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các độ dày phổ biến của Panel PU và gợi ý ứng dụng phù hợp để bạn dễ dàng lựa chọn sản phẩm tối ưu nhất.

3CGreen sản xuất và cung cấp panel pu hàng đầu VN

I. Panel pu 50mm – giải pháp tiết kiệm cho công trình nhẹ

1. Thông số kỹ thuật

  • Cấu tạo: Gồm 3 lớp với 2 lớp ngoài tole mạ màu dày 0.35/0.4mm, lớp giữa bằng PU tỷ trọng 40kg/m³, liên kết hèm tiêu chuẩn kín khít, có U ngàm tăng cứng 2 cạnh tấm
  • Độ dày tiêu chuẩn: 50mm (±2%)
  • Khổ hữu dụng: 1000mm / max 12000mm
  • Vật liệu mặt ngoài: Tole mạ màu sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, độ cứng G500, màu ghi sáng (dải màu trắng)
  • Vật liệu mặt trong: Hợp chất PU tỷ trọng 40kg/m³, loại thân thiện với mới trường – không có hoạt chất CFCs, HCFC
  • Cấp độ ngăn cháy: B3

2. Đặc điểm nổi bật

  • Khả năng cách nhiệt: Phù hợp môi trường có nhiệt độ từ 0°C đến 25°C.

  • Trọng lượng nhẹ: Dễ vận chuyển, thi công nhanh.

  • Chi phí hợp lý: Tối ưu ngân sách cho công trình quy mô vừa.

3. Ứng dụng điển hình

  • Văn phòng, nhà xưởng thông thường.

  • Kho chứa hàng không yêu cầu cách nhiệt cao.

  • Trần cách nhiệt cho các tòa nhà.

➡️Xem thêm về Panel PU 50mm

II. Panel PU 60mm – Cân Bằng Giữa Hiệu Suất Và Chi Phí

1. Thông số kỹ thuật:

  • Cấu tạo: Gồm 3 lớp với 2 lớp ngoài tole mạ màu dày 0.35/0.4mm, lớp giữa bằng PU tỷ trọng 40kg/m³, liên kết hèm tiêu chuẩn kín khít, có U ngàm tăng cứng 2 cạnh tấm
  • Độ dày tiêu chuẩn: 60mm (±2%)
  • Khổ hữu dụng: 1000mm / max 12000mm
  • Vật liệu mặt ngoài: Tole mạ màu sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, độ cứng G500, màu ghi sáng (dải màu trắng)
  • Vật liệu mặt trong: Hợp chất PU tỷ trọng 40kg/m³, loại thân thiện với mới trường – không có hoạt chất CFCs, HCFC
  • Cấp độ ngăn cháy: B3

2. Đặc điểm nổi bật:

  • Khả năng cách nhiệt: Chịu được nhiệt độ từ -10°C đến 30°C.

  • Độ cứng cao: Chịu tải trọng gió và va đập tốt.

3. Ứng dụng điển hình:

  • Kho lạnh bảo quản thực phẩm, dược phẩm (nhiệt độ -5°C đến 10°C).

  • Phòng sạch, phòng thí nghiệm.

  • Xây dựng nhà máy sản xuất cần cách âm, cách nhiệt.

➡️Xem thêm về Panel PU 60mm

III. Panel PU 75mm – Lựa Chọn Lý Tưởng Cho Môi Trường Khắc Nghiệt

1. Thông số kỹ thuật:

  • Cấu tạo: Gồm 3 lớp với 2 lớp ngoài tole mạ màu dày 0.35/0.4mm, lớp giữa bằng PU tỷ trọng 40kg/m³, liên kết hèm tiêu chuẩn kín khít, có U ngàm tăng cứng 2 cạnh tấm
  • Độ dày tiêu chuẩn: 75mm (±2%)
  • Khổ hữu dụng: 1000mm / max 12000mm
  • Vật liệu mặt ngoài: Tole mạ màu sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, độ cứng G500, màu ghi sáng (dải màu trắng)
  • Vật liệu mặt trong: Hợp chất PU tỷ trọng 40kg/m³, loại thân thiện với mới trường – không có hoạt chất CFCs, HCFC
  • Cấp độ ngăn cháy: B3

2. Đặc điểm nổi bật:

  • Cách nhiệt vượt trội: Dùng được ở nhiệt độ từ -20°C đến 35°C.

  • Chịu lực cực tốt: Phù hợp công trình yêu cầu an toàn cao.

3. Ứng dụng điển hình:

  • Kho lạnh công nghiệp (cấp đông, bảo quản đông sâu).

  • Nhà máy hóa chất, khu vực dễ cháy nổ.

  • Trần/vách cho nhà máy điện tử, y tế.

➡️Xem thêm về Panel PU 75mm

IV. Panel PU 100mm – Giải Pháp Tối Ưu Cho Công Trình Đặc Biệt

1. Thông số kỹ thuật:

  • Cấu tạo: Gồm 3 lớp với 2 lớp ngoài tole mạ màu dày 0.35/0.4mm, lớp giữa bằng PU tỷ trọng 40kg/m³, liên kết hèm tiêu chuẩn kín khít, có U ngàm tăng cứng 2 cạnh tấm
  • Độ dày tiêu chuẩn: 100mm (±2%)
  • Khổ hữu dụng: 1000mm / max 12000mm
  • Vật liệu mặt ngoài: Tole mạ màu sản xuất theo tiêu chuẩn ASTM A755/A755M, độ cứng G500, màu ghi sáng (dải màu trắng)
  • Vật liệu mặt trong: Hợp chất PU tỷ trọng 40kg/m³, loại thân thiện với mới trường – không có hoạt chất CFCs, HCFC
  • Cấp độ ngăn cháy: B3

2. Đặc điểm nổi bật:

  • Cách nhiệt cao nhất: Duy trì ổn định ở nhiệt độ -30°C đến 40°C.

  • Độ bền vượt trội: Chống biến dạng dưới tải trọng lớn.

3. Ứng dụng điển hình:

  • Kho lạnh siêu thị, logistic quy mô lớn.

  • Phòng server, trung tâm dữ liệu.

  • Công trình vùng khí hậu khắc nghiệt.

➡️Xem thêm về Panel PU 100mm

V. Yếu Tố Giúp Chọn Độ Dày Panel PU Phù Hợp

  • Môi trường nhiệt độ: Càng lạnh sâu hoặc nóng gay gắt cần dùng panel dày.

  • Tải trọng công trình: Nhà xưởng cần treo máy móc nặng nên chọn 75mm hoặc 100mm.

  • Ngân sách: Panel dày hơn có giá cao nhưng tiết kiệm điện năng lâu dài.

3CGreen sản xuất và cung cấp panel pu hàng đầu VN

Kết luận

Mỗi độ dày của Panel PU đều có những ưu điểm và ứng dụng riêng, phù hợp với từng nhu cầu công trình. Từ các công trình tạm, nhà xưởng cơ bản cho đến kho lạnh, phòng sạch tiêu chuẩn cao – việc chọn đúng độ dày giúp bạn tối ưu chi phí, tăng hiệu quả cách nhiệt và nâng cao tuổi thọ công trình.

Đừng lo nếu bạn chưa biết nên chọn loại nào – hãy để chúng tôi tư vấn chi tiết, đưa ra giải pháp phù hợp nhất với yêu cầu kỹ thuật của bạn!

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU XANH 3C

  • Hotline – Zalo: 0902 685 695
  • Email: contact@3cg.vn
  • Địa chỉ: Km 417+800 Quốc lộ 21A, Cố Thổ, Xã Hoà Sơn, Lương Sơn, Tỉnh Hoà Bình

Viết bình luận

Quý khách vui lòng để lại số điện thoại, hoặc email để được hỗ trợ chi tiết!

Cart (0 items)
Chat Zalo
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare