tấm panel cách âm cách nhiệt

Phòng sạch dược & thực phẩm: panel PU đáp ứng quy chuẩn

Panel PU đáp ứng quy chuẩn phòng sạch dược & thực phẩm

Trong ngành dược phẩm và thực phẩm, môi trường sản xuất cần được kiểm soát nghiêm ngặt về nhiệt độ, độ ẩm, bụi bẩn và vi sinh. Những yếu tố này quyết định đến chất lượng, độ an toàn và khả năng đáp ứng quy chuẩn quốc tế như GMP (Good Manufacturing Practices), HACCP (Hazard Analysis and Critical Control Point).

Một trong những giải pháp hiệu quả và được ứng dụng rộng rãi nhất hiện nay chính là panel PU (Polyurethane Sandwich Panel). Với cấu tạo đặc biệt gồm 2 lớp tôn bọc – 1 lớp lõi PU cách nhiệt, loại vật liệu này đảm bảo:

    • Khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy lan.

    • Bề mặt phẳng, mịn, dễ vệ sinh, không bám bụi.

    • Khả năng lắp ghép nhanh chóng, khít kín, đảm bảo tiêu chuẩn phòng sạch.

Panel PU 3cgreen cho kho sạch

Không chỉ trong các nhà máy dược phẩm, panel PU còn được ứng dụng rộng rãi trong nhà máy chế biến thực phẩm, kho lạnh, khu bảo quản và nhiều hạng mục liên quan đến an toàn vệ sinh.

Cấu tạo của panel PU cho phòng sạch

Thành phần cơ bản

Một tấm panel PU phòng sạch thường bao gồm:

  • Lớp bề mặt: Tôn mạ kẽm sơn tĩnh điện hoặc inox.

  • Lớp lõi: Polyurethane (PU) với tỷ trọng 40 ± 2 kg/m³, đảm bảo độ cách nhiệt và cơ học.

  • Lớp phủ ngoài (tuỳ chọn): Màng bảo vệ hoặc lớp film kháng khuẩn, tăng độ bền và khả năng vệ sinh.

Đặc tính kỹ thuật nổi bật

  • Độ dày tấm panel: 50mm – 100mm (phổ biến 50mm & 75mm cho phòng sạch dược/thực phẩm).

  • Hệ số dẫn nhiệt: λ ≈ 0.018 – 0.022 W/mK, giúp tiết kiệm năng lượng.

  • Khả năng chống cháy: PU được pha trộn chất chống cháy, đạt tiêu chuẩn B2/B3 (chậm cháy, không bắt lửa lan).

  • Khả năng cách âm: Hấp thụ âm tốt, phù hợp với không gian cần yên tĩnh.

  • Bề mặt chống bám bụi: Sơn tĩnh điện sáng màu (trắng sữa, xanh nhạt) dễ vệ sinh.

Tiêu chuẩn bắt buộc trong phòng sạch (Dược & Thực phẩm)

Phòng sạch trong ngành dược & thực phẩm cần tuân thủ các chuẩn quốc tế nhằm kiểm soát ô nhiễm hạt bụi – vi sinh, layout hợp lý,
bề mặt không sinh bụi, dễ vệ sinh, và vận hành ổn định. Dưới đây là 3 bộ tiêu chuẩn trọng yếu và cách panel PU hỗ trợ đáp ứng.

GMP
HACCP
ISO 14644

✅ GMP (Good Manufacturing Practices)

  • Bề mặt không sinh bụi, không hấp phụ tạp chất; dễ lau rửa bằng dung dịch vệ sinh.
  • Kín khít mối ghép để duy trì áp suất dương/âm theo phân cấp phòng sạch.
  • Layout tối ưu: hạn chế góc chết, bo tròn chân tường – trần, hạn chế tích tụ vi sinh.
Panel PU đáp ứng: bề mặt tôn sơn tĩnh điện/phủ film trơn mịn, mối ghép camlock + sealant phòng sạch, phụ kiện bo góc đồng bộ.

✅ HACCP (Hazard Analysis & Critical Control Point)

  • Kiểm soát mối nguy ô nhiễm từ môi trường bao che (tường, trần, cửa).
  • Chống thấm – chống mốc tại vùng ẩm, khu vệ sinh – chế biến ướt.
  • Phân khu sạch & kiểm soát giao thông người – hàng, tránh nhiễm chéo.
Panel PU đáp ứng: lõi PU cách nhiệt – ngăn ngưng tụ; bề mặt sáng dễ phát hiện vết bẩn; cửa panel & cửa sổ view line kín khít.

✅ ISO 14644 (Phòng sạch – kiểm soát hạt)

  • Giới hạn hạt bụi theo cấp ISO Class; yêu cầu duy trì áp suất chênh lệch & luồng khí sạch.
  • Kín khít bao che để đạt nồng độ hạt mục tiêu và tốc độ phục hồi phòng.
  • Vật liệu ít phát thải hạt, không bong tróc khi vệ sinh định kỳ.
Panel PU đáp ứng: mối nối camlock + gioăng; bề mặt ít phát thải; tương thích HEPA/FFU để giữ áp dương/âm theo thiết kế.

Tóm tắt yêu cầu & cách Panel PU đáp ứng

Yêu cầu cốt lõi Panel PU đáp ứng Gợi ý triển khai

Bề mặt trơn – không sinh bụi (GMP)

Tôn sơn tĩnh điện/phủ film, ít vi khe; chịu vệ sinh ướt – khô.
Chọn màu sáng (trắng/kem); bo góc, chân tường cove dễ lau.

Kín khít – áp suất dương/âm (ISO 14644)

Mối ghép camlock, gioăng, sealant phòng sạch tại mạch nối.
Test rò khí định kỳ; thay gioăng/keo khi lão hóa; ghi log bảo trì.

Kiểm soát mối nguy ATTP (HACCP)

Lõi PU cách nhiệt – giảm ngưng tụ; bề mặt kín – khó bám mốc.
Bố trí panel chống thấm vùng ẩm; thoát nước sàn & thông gió hợp lý.

Vật liệu chậm cháy – an toàn PCCC

PU có phụ gia FR, ngăn cháy lan; tương thích cửa/đai chống cháy.
Kết hợp sprinkler, đầu báo; thiết kế khoang ngăn lửa theo code.
Lưu ý: Yêu cầu cụ thể thay đổi theo cấp phòng (ISO Class), sản phẩm dược/TP & quy định địa phương. Nên thực hiện IQ/OQ/PQ sau lắp đặt.

Ứng dụng panel PU trong phòng sạch

Panel PU (Polyurethane) phù hợp nhiều hạng mục phòng sạch nhờ cách nhiệt tốt, bề mặt trơn – dễ vệ sinh,
mối ghép kín khít. Dưới đây là các ứng dụng tiêu biểu trong dược & thực phẩm.

Dược phẩm
Thực phẩm
Kho lạnh
Phụ trợ

🧪 Sản xuất & R&D dược

  • Phòng cân, pha chế, đóng gói – yêu cầu kiểm soát bụi & vi sinh.
  • Bề mặt panel trơn, ít khe – giảm tích lũy tạp chất.
  • Mối nối camlock + sealant phòng sạch, giữ áp dương/âm.
Gợi ý: Dày panel 50–75mm; bo góc cove; cửa quan sát kính sạch.

🧫 QA/QC & phòng lab

  • Không phát thải hạt, chịu lau chùi thường xuyên.
  • Khả năng chống ẩm nhẹ, hạn chế mốc tại bồn rửa.
  • Dấu vết bẩn dễ phát hiện trên nền màu sáng.
Gợi ý: Chọn tôn sơn tĩnh điện màu trắng/kem; sealant kháng hóa chất nhẹ.

🏥 Kho bảo quản dược

  • Giữ nhiệt ổn định, hạn chế dao động nhiệt/ẩm.
  • Panel kín khít – giảm chi phí HVAC.
  • Tùy cấp khu: áp dương nhẹ, kiểm soát xâm nhập vi sinh.
Gợi ý: Dày 75mm; cửa panel có gioăng; sàn chống ẩm ngược.

🍱 Chế biến ướt/khô

  • Vùng ướt: kiểm soát ngưng tụ, chống mốc bề mặt.
  • Vùng khô: hạn chế bụi, dễ vệ sinh – kiểm soát dị vật.
  • Panel sáng màu, nhận diện bẩn tức thì.
Gợi ý: Bố trí hút ẩm/điều hòa; bổ sung đai chống thấm tại chân tường.

❄️ Kho lạnh & tiền lạnh

  • Giảm thất thoát nhiệt, tối ưu vận hành máy nén.
  • Mối ghép kín – hạn chế đóng băng tại khe.
  • Tuổi thọ cao khi thi công đúng kỹ thuật.
Gợi ý: Dày 75–100mm; cửa kho có rèm khí/strip; sàn cách nhiệt.

🚪 Airlock, hành lang, trần kỹ thuật

  • Giữ chênh áp khi ra/vào khu sạch (airlock).
  • Hành lang sạch: hạn chế phát thải, dễ vệ sinh.
  • Trần kỹ thuật: thuận tiện bảo trì thiết bị, FFU/HEPA.
Gợi ý: Cửa interlock; gioăng kín; hatch/ô kỹ thuật có nắp bảo trì.

Bảng nhanh: chọn độ dày & gợi ý triển khai

Khu vực Độ dày panel khuyến nghị Gợi ý bổ sung
R&D, pha chế dược 50–75mm Bo góc cove; sealant phòng sạch; cửa kính quan sát
Chế biến TP ướt/khô 50–75mm Thoát nước, hút ẩm; đai chống thấm chân tường
Kho lạnh/tiền lạnh 75–100mm Cửa kho có gioăng; strip/rèm khí; sàn cách nhiệt
Airlock & hành lang sạch 50–75mm Cửa interlock; kiểm soát chênh áp; hatch bảo trì
Lưu ý: Tham số thực tế phụ thuộc tải trọng treo, chế độ vệ sinh, cấp ISO Class & yêu cầu PCCC. Nên thử kín khí (leak test) sau lắp.

Ưu điểm vượt trội của panel PU cho phòng sạch

  1. Cách nhiệt, cách âm tốt – giúp duy trì môi trường ổn định, tiết kiệm chi phí vận hành.

  2. Chống cháy lan – nhờ PU pha phụ gia chống cháy, nâng cao an toàn.

  3. Khả năng thi công nhanh – hệ thống ngàm camlock giúp lắp đặt dễ dàng, tiết kiệm thời gian.

  4. Thẩm mỹ cao – bề mặt sáng, mịn, nhiều lựa chọn màu sắc.

  5. Chi phí hợp lý – so với các vật liệu cách nhiệt khác, panel PU có tỷ lệ giá/hiệu quả tối ưu.

  6. Độ bền cao – tuổi thọ lên đến 20 – 25 năm nếu thi công và bảo dưỡng đúng chuẩn.

Nhược điểm & Cách khắc phục panel PU cho phòng sạch

Dưới đây là các nhược điểm thường gặp khi dùng panel PU và gợi ý khắc phục phù hợp cho dự án dược & thực phẩm.

Hạng mục Nhược điểm Cách khắc phục
Chịu lực kết cấu
Panel PU chịu lực kém hơn bông khoáng/EPS ở khu vực tải trọng tập trung.

Gia cường khung xương thép (U/C), dùng tấm dày 75–100mm ở vị trí treo treo tải; bổ sung gân tăng cứng.
Bề mặt dễ xước/ móp
Tôn sơn tĩnh điện có thể bị xước khi va đập mạnh, ảnh hưởng thẩm mỹ phòng sạch.

Dùng inox/plate bảo vệ ở cao độ va chạm (900–1200mm); bố trí bumper, strip cao su; quy trình vận chuyển nhẹ tay.
Chống cháy
PU là vật liệu chậm cháy, vẫn cần hệ PCCC hỗ trợ tại khu vực nguy cơ cao.

Phối phụ gia FR đạt lớp phản ứng cháy yêu cầu; bổ sung tường/đai khoang chống cháy; lắp sprinkler, đầu báo khói/ nhiệt.
Kín khít – rò khí
Mối ghép kém hoặc sealant lão hóa gây lọt bụi/giảm áp dương phòng sạch.

Dùng ngàm camlock + keo sealant phòng sạch; kiểm tra rò khí định kỳ, thay gioăng/keo khi xuống cấp.
Bảo trì/ chi phí vòng đời
Thay kính, thay tấm, sơn vá có thể phát sinh chi phí và thời gian dừng line.

Thiết kế modular panel từng khu; dự phòng linh kiện (gioăng, sealant cùng mã); lên kế hoạch bảo trì ca đêm/cuối tuần.

So sánh panel PU với các loại panel khác

Tiêu chí Panel PU Panel EPS Panel bông khoáng
Cách nhiệt ★★★★☆ ★★☆☆☆ ★★★☆☆
Cách âm ★★★★☆ ★☆☆☆☆ ★★★★☆
Khả năng chống cháy ★★★☆☆ ★☆☆☆☆ ★★★★☆
Độ bền (ước tính) 20 – 25 năm 10 – 15 năm 25 – 30 năm
Chi phí đầu tư Trung bình Thấp Trung bình
Lưu ý: Thang điểm sao (★) chỉ mang tính minh họa tương quan; lựa chọn thực tế phụ thuộc yêu cầu kỹ thuật từng dự án (độ dày panel, mật độ foam, bề mặt, tiêu chuẩn PCCC…).

Câu hỏi thường gặp

❓ Panel PU có đáp ứng chuẩn GMP cho phòng sạch dược phẩm không?
▶ Có. Panel PU với bề mặt phẳng, chống bám bụi, dễ vệ sinh hoàn toàn phù hợp tiêu chuẩn GMP cho phòng sạch dược.
❓ Tại sao panel PU phù hợp cho phòng sạch thực phẩm?
▶ Vì panel PU giữ nhiệt ổn định, dễ vệ sinh, ngăn bụi và vi khuẩn xâm nhập, giúp đạt chuẩn HACCP và ISO 22000.

❓ Panel PU có tuổi thọ bao lâu?
▶ Trung bình 20 – 25 năm nếu thi công đúng kỹ thuật và bảo dưỡng định kỳ.

Kết luận

Trong xu hướng toàn cầu hóa, phòng sạch dược phẩm và thực phẩm không chỉ là yêu cầu bắt buộc để đáp ứng quy chuẩn trong nước mà còn để doanh nghiệp xuất khẩu đạt chứng nhận quốc tế.

Với ưu thế về cách nhiệt, chống cháy, bề mặt sạch và độ bền, panel PU từ 3Cgreen là giải pháp lý tưởng để xây dựng phòng sạch đạt chuẩn GMP – HACCP – ISO.

👉 Liên hệ ngay với 3Cgreen để được tư vấn thiết kế, cung cấp và lắp đặt panel PU cho phòng sạch dược & thực phẩm, đảm bảo hiệu quả và tiết kiệm chi phí.


📞 Liên hệ nhận báo giá ưu đãi và tư vấn trực tiếp!

3CGreen cung cấp panel PU và Rockwool hàng đầu Việt Nam với giá thành nhiều ưu đãi.

Nhận tư vấn miễn phí và báo giá nhanh trọn gói cho mọi công trình.

Mọi thông tin chi tiết vui lòng liên hệ

CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN VẬT LIỆU XANH 3C

Viết bình luận

Quý khách vui lòng để lại số điện thoại, hoặc email để được hỗ trợ chi tiết!

Cart (0 items)
Select the fields to be shown. Others will be hidden. Drag and drop to rearrange the order.
  • Image
  • SKU
  • Rating
  • Price
  • Stock
  • Availability
  • Add to cart
  • Description
  • Content
  • Weight
  • Dimensions
  • Additional information
Click outside to hide the comparison bar
Compare